中文 Trung Quốc
腦細胞
脑细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tế bào não
腦細胞 脑细胞 phát âm tiếng Việt:
[nao3 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
brain cell
腦脊液 脑脊液
腦脹 脑胀
腦腫瘤 脑肿瘤
腦膜炎 脑膜炎
腦葉 脑叶
腦血管屏障 脑血管屏障