中文 Trung Quốc
  • 腦死亡 繁體中文 tranditional chinese腦死亡
  • 脑死亡 简体中文 tranditional chinese脑死亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cái chết não
腦死亡 脑死亡 phát âm tiếng Việt:
  • [nao3 si3 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • brain death