中文 Trung Quốc
  • 腦殘粉 繁體中文 tranditional chinese腦殘粉
  • 脑残粉 简体中文 tranditional chinese脑残粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • fanboy (tiếng lóng)
  • Fangirl
腦殘粉 脑残粉 phát âm tiếng Việt:
  • [nao3 can2 fen3]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) fanboy
  • fangirl