中文 Trung Quốc
腦殘粉
脑残粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fanboy (tiếng lóng)
Fangirl
腦殘粉 脑残粉 phát âm tiếng Việt:
[nao3 can2 fen3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) fanboy
fangirl
腦殻 脑壳
腦水腫 脑水肿
腦汁 脑汁
腦海 脑海
腦液 脑液
腦溝 脑沟