中文 Trung Quốc
腦海
脑海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm
não
腦海 脑海 phát âm tiếng Việt:
[nao3 hai3]
Giải thích tiếng Anh
the mind
the brain
腦液 脑液
腦溝 脑沟
腦溢血 脑溢血
腦漿 脑浆
腦炎 脑炎
腦瓜 脑瓜