中文 Trung Quốc
腦殻
脑壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp sọ
腦殻 脑壳 phát âm tiếng Việt:
[nao3 ke2]
Giải thích tiếng Anh
skull
腦水腫 脑水肿
腦汁 脑汁
腦波 脑波
腦液 脑液
腦溝 脑沟
腦溢血 脑溢血