中文 Trung Quốc
  • 肉搏戰 繁體中文 tranditional chinese肉搏戰
  • 肉搏战 简体中文 tranditional chinese肉搏战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tay đến tay đấu tranh hay trận
肉搏戰 肉搏战 phát âm tiếng Việt:
  • [rou4 bo2 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • hand to hand struggle or battle