中文 Trung Quốc
肉搏戰
肉搏战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay đến tay đấu tranh hay trận
肉搏戰 肉搏战 phát âm tiếng Việt:
[rou4 bo2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
hand to hand struggle or battle
肉末 肉末
肉桂 肉桂
肉條 肉条
肉毒桿菌 肉毒杆菌
肉毒桿菌毒素 肉毒杆菌毒素
肉毒梭狀芽孢桿菌 肉毒梭状芽孢杆菌