中文 Trung Quốc
肉末
肉末
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt đất thịt
肉末 肉末 phát âm tiếng Việt:
[rou4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
ground meat
肉桂 肉桂
肉條 肉条
肉棒 肉棒
肉毒桿菌毒素 肉毒杆菌毒素
肉毒梭狀芽孢桿菌 肉毒梭状芽孢杆菌
肉毒素 肉毒素