中文 Trung Quốc
  • 肉毒梭狀芽孢桿菌 繁體中文 tranditional chinese肉毒梭狀芽孢桿菌
  • 肉毒梭状芽孢杆菌 简体中文 tranditional chinese肉毒梭状芽孢杆菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Clostridium difficile (vi khuẩn gây nhiễm trùng đường ruột)
肉毒梭狀芽孢桿菌 肉毒梭状芽孢杆菌 phát âm tiếng Việt:
  • [rou4 du2 suo1 zhuang4 ya2 bao1 gan3 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • Clostridium difficile (bacterium causing gut infection)