中文 Trung Quốc
肉條
肉条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương sườn
肉條 肉条 phát âm tiếng Việt:
[rou4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
cutlet
肉棒 肉棒
肉毒桿菌 肉毒杆菌
肉毒桿菌毒素 肉毒杆菌毒素
肉毒素 肉毒素
肉汁 肉汁
肉沫 肉沫