中文 Trung Quốc
  • 肆行 繁體中文 tranditional chinese肆行
  • 肆行 简体中文 tranditional chinese肆行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành động recklessly
肆行 肆行 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to act recklessly