中文 Trung Quốc
肆行
肆行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động recklessly
肆行 肆行 phát âm tiếng Việt:
[si4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to act recklessly
肇 肇
肇事 肇事
肇事者 肇事者
肇俊哲 肇俊哲
肇因 肇因
肇始 肇始