中文 Trung Quốc
肇始
肇始
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu
để bắt đầu
bắt đầu
肇始 肇始 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to initiate
to start
the start
肇州 肇州
肇州縣 肇州县
肇慶 肇庆
肇慶大學 肇庆大学
肇慶市 肇庆市
肇東 肇东