中文 Trung Quốc
肇事
肇事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây rắc rối
để kích động một xáo trộn
肇事 肇事 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to cause trouble
to provoke a disturbance
肇事者 肇事者
肇事逃逸 肇事逃逸
肇俊哲 肇俊哲
肇始 肇始
肇州 肇州
肇州縣 肇州县