中文 Trung Quốc
肇事者
肇事者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phạm tội
thủ phạm
肇事者 肇事者 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 shi4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
offender
culprit
肇事逃逸 肇事逃逸
肇俊哲 肇俊哲
肇因 肇因
肇州 肇州
肇州縣 肇州县
肇慶 肇庆