中文 Trung Quốc
肅然
肃然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng
long trọng
awed
肅然 肃然 phát âm tiếng Việt:
[su4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
respectful
solemn
awed
肅然起敬 肃然起敬
肅穆 肃穆
肅立 肃立
肆 肆
肆意 肆意
肆意妄為 肆意妄为