中文 Trung Quốc
肅穆
肃穆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
long trọng và tôn trọng
thanh thản
肅穆 肃穆 phát âm tiếng Việt:
[su4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
solemn and respectful
serene
肅立 肃立
肅靜 肃静
肆 肆
肆意妄為 肆意妄为
肆無忌憚 肆无忌惮
肆虐 肆虐