中文 Trung Quốc
肅然起敬
肃然起敬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy sâu lòng cho sb (thành ngữ)
肅然起敬 肃然起敬 phát âm tiếng Việt:
[su4 ran2 qi3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to feel deep veneration for sb (idiom)
肅穆 肃穆
肅立 肃立
肅靜 肃静
肆意 肆意
肆意妄為 肆意妄为
肆無忌憚 肆无忌惮