中文 Trung Quốc
肅立
肃立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng cao và hùng vĩ (của các đối tượng vật lý như cây)
肅立 肃立 phát âm tiếng Việt:
[su4 li4]
Giải thích tiếng Anh
standing tall and majestic (of physical object such as trees)
肅靜 肃静
肆 肆
肆意 肆意
肆無忌憚 肆无忌惮
肆虐 肆虐
肆行 肆行