中文 Trung Quốc- 肄業證書
- 肄业证书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- giấy chứng nhận hoàn thành phần
- giấy chứng nhận tham dự (cho một sinh viên chưa tốt nghiệp)
肄業證書 肄业证书 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- certificate of partial completion
- certificate of attendance (for a student who did not graduate)