中文 Trung Quốc
肅
肃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Su
肅 肃 phát âm tiếng Việt:
[Su4]
Giải thích tiếng Anh
surname Su
肅 肃
肅北縣 肃北县
肅北蒙古族自治縣 肃北蒙古族自治县
肅反 肃反
肅反運動 肃反运动
肅寧 肃宁