中文 Trung Quốc
  • 聽房 繁體中文 tranditional chinese聽房
  • 听房 简体中文 tranditional chinese听房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghe lén bên ngoài Phòng Trăng bedchamber (dân gian tùy chỉnh)
聽房 听房 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 fang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)