中文 Trung Quốc
聽牆面
听墙面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bề mặt của bức tường
聽牆面 听墙面 phát âm tiếng Việt:
[ting1 qiang2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
surface of wall
聽眾 听众
聽窗 听窗
聽筒 听筒
聽而不聞 听而不闻
聽聞 听闻
聽膩了 听腻了