中文 Trung Quốc- 聽斷
- 听断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thẩm phán (tức là để nghe và vượt qua bản án tại một tòa án pháp luật)
- để nghe và quyết định
聽斷 听断 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to judge (i.e. to hear and pass judgment in a law court)
- to hear and decide