中文 Trung Quốc
  • 聽斷 繁體中文 tranditional chinese聽斷
  • 听断 简体中文 tranditional chinese听断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thẩm phán (tức là để nghe và vượt qua bản án tại một tòa án pháp luật)
  • để nghe và quyết định
聽斷 听断 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to judge (i.e. to hear and pass judgment in a law court)
  • to hear and decide