中文 Trung Quốc
聽會
听会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự một cuộc họp (và nghe những gì được thảo luận)
聽會 听会 phát âm tiếng Việt:
[ting1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to attend a meeting (and hear what is discussed)
聽清 听清
聽牆根 听墙根
聽牆根兒 听墙根儿
聽眾 听众
聽窗 听窗
聽筒 听筒