中文 Trung Quốc
  • 聽得懂 繁體中文 tranditional chinese聽得懂
  • 听得懂 简体中文 tranditional chinese听得懂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hiểu rõ (bằng cách nghe)
  • để đón (những gì sb nói)
聽得懂 听得懂 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 de5 dong3]

Giải thích tiếng Anh
  • to understand (by hearing)
  • to catch (what sb says)