中文 Trung Quốc
聽從
听从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lắng nghe và tuân theo
tuân thủ
chú ý
để khẳng
聽從 听从 phát âm tiếng Việt:
[ting1 cong2]
Giải thích tiếng Anh
to listen and obey
to comply with
to heed
to hearken
聽憑 听凭
聽懂 听懂
聽戲 听戏
聽斷 听断
聽書 听书
聽會 听会