中文 Trung Quốc
聯邦緊急措施署
联邦紧急措施署
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên bang Emergency Management Agency
FEMA
聯邦緊急措施署 联邦紧急措施署 phát âm tiếng Việt:
[lian2 bang1 jin3 ji2 cuo4 shi1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
Federal Emergency Management Agency
FEMA
聯邦調查局 联邦调查局
聯邦通信委員會 联邦通信委员会
聯隊 联队
聯體別墅 联体别墅
聰 聪
聰慧 聪慧