中文 Trung Quốc
  • 聚在一起 繁體中文 tranditional chinese聚在一起
  • 聚在一起 简体中文 tranditional chinese聚在一起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được với nhau
聚在一起 聚在一起 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 zai4 yi1 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to get together