中文 Trung Quốc
聚居地
聚居地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có người ở đất
môi trường sống
聚居地 聚居地 phát âm tiếng Việt:
[ju4 ju1 di4]
Giải thích tiếng Anh
inhabited land
habitat
聚攏 聚拢
聚散 聚散
聚斂 聚敛
聚會 聚会
聚殲 聚歼
聚氨酯 聚氨酯