中文 Trung Quốc
聚寶盆
聚宝盆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho báu bát (thần thoại)
hình. nguồn gốc của sự giàu có
dồi dào
mỏ vàng
聚寶盆 聚宝盆 phát âm tiếng Việt:
[ju4 bao3 pen2]
Giải thích tiếng Anh
treasure bowl (mythology)
fig. source of wealth
cornucopia
gold mine
聚居 聚居
聚居地 聚居地
聚攏 聚拢
聚斂 聚敛
聚晤 聚晤
聚會 聚会