中文 Trung Quốc
聚晤
聚晤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng (như là một nhóm xã hội)
聚晤 聚晤 phát âm tiếng Việt:
[ju4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to meet (as a social group)
聚會 聚会
聚殲 聚歼
聚氨酯 聚氨酯
聚沙成塔 聚沙成塔
聚焦 聚焦
聚甲醛 聚甲醛