中文 Trung Quốc
聊天
聊天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trò chuyện
để gossip
聊天 聊天 phát âm tiếng Việt:
[liao2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to chat
to gossip
聊天兒 聊天儿
聊天室 聊天室
聊敘 聊叙
聊表寸心 聊表寸心
聊賴 聊赖
聊齋志異 聊斋志异