中文 Trung Quốc
耳蝸
耳蜗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ốc tai
耳蝸 耳蜗 phát âm tiếng Việt:
[er3 wo1]
Giải thích tiếng Anh
cochlea
耳蠟 耳蜡
耳語 耳语
耳軟 耳软
耳釘 耳钉
耳鬢廝磨 耳鬓厮磨
耳鳴 耳鸣