中文 Trung Quốc
耳釘
耳钉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stud bông tai
耳釘 耳钉 phát âm tiếng Việt:
[er3 ding1]
Giải thích tiếng Anh
stud earring
耳鬢廝磨 耳鬓厮磨
耳鳴 耳鸣
耳麥 耳麦
耳鼻咽喉 耳鼻咽喉
耵 耵
耵聹 耵聍