中文 Trung Quốc
  • 耦居 繁體中文 tranditional chinese耦居
  • 耦居 简体中文 tranditional chinese耦居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sống với nhau (như chồng và vợ)
耦居 耦居 phát âm tiếng Việt:
  • [ou3 ju1]

Giải thích tiếng Anh
  • to live together (as husband and wife)