中文 Trung Quốc
耦語
耦语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một tete-à-tete
để thì thầm với nhau
耦語 耦语 phát âm tiếng Việt:
[ou3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to have a tete-à-tete
to whisper to each other
耨 耨
耩 耩
耪 耪
耰 耰
耳 耳
耳下腺 耳下腺