中文 Trung Quốc
耰
耰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Harrow
耰 耰 phát âm tiếng Việt:
[you1]
Giải thích tiếng Anh
harrow
耳 耳
耳下腺 耳下腺
耳光 耳光
耳力 耳力
耳垂 耳垂
耳垢 耳垢