中文 Trung Quốc
耬
耧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan cho gieo hạt
耬 耧 phát âm tiếng Việt:
[lou2]
Giải thích tiếng Anh
drill for sowing grain
耰 耰
耳 耳
耳下腺 耳下腺
耳刮子 耳刮子
耳力 耳力
耳垂 耳垂