中文 Trung Quốc
耡
耡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốc
耡 耡 phát âm tiếng Việt:
[chu2]
Giải thích tiếng Anh
hoe
耤 耤
耦 耦
耦合 耦合
耦居 耦居
耦聯晶體管 耦联晶体管
耦語 耦语