中文 Trung Quốc
耤
耤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cày
耤 耤 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
plow
耦 耦
耦合 耦合
耦園 耦园
耦聯晶體管 耦联晶体管
耦語 耦语
耨 耨