中文 Trung Quốc
綠樹
绿树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây
cây xanh
綠樹 绿树 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
trees
greenery
綠樹成蔭 绿树成荫
綠水 绿水
綠油油 绿油油
綠洲 绿洲
綠燈 绿灯
綠營 绿营