中文 Trung Quốc
綠洲
绿洲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ốc đảo
綠洲 绿洲 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
oasis
綠燈 绿灯
綠營 绿营
綠營兵 绿营兵
綠瑩瑩 绿莹莹
綠瑪瑙 绿玛瑙
綠皇鳩 绿皇鸠