中文 Trung Quốc- 綠樹成蔭
- 绿树成荫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một khu vực) có cây với bóng râm đem lại cho lá
- (của một con đường) được cây xanh
綠樹成蔭 绿树成荫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of an area) to have trees with shade-giving foliage
- (of a road) to be tree-lined