中文 Trung Quốc
綠油油
绿油油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây tươi tốt
xanh tươi
綠油油 绿油油 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 you2 you2]
Giải thích tiếng Anh
lush green
verdant
綠泥石 绿泥石
綠洲 绿洲
綠燈 绿灯
綠營兵 绿营兵
綠玉髓 绿玉髓
綠瑩瑩 绿莹莹