中文 Trung Quốc
綜觀
综观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cái nhìn rộng của sth
綜觀 综观 phát âm tiếng Việt:
[zong1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to take a broad view of sth
綜計 综计
綜述 综述
綝 綝
綠化 绿化
綠區 绿区
綠卡 绿卡