中文 Trung Quốc
維修
维修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo trì (của thiết bị)
để bảo vệ và duy trì
維修 维修 phát âm tiếng Việt:
[wei2 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
maintenance (of equipment)
to protect and maintain
維修區 维修区
維克多·雨果 维克多·雨果
維克托 维克托
維吉尼亞州 维吉尼亚州
維吉爾 维吉尔
維吾爾 维吾尔