中文 Trung Quốc
綣
绻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ràng buộc trong một giải đấu
綣 绻 phát âm tiếng Việt:
[quan3]
Giải thích tiếng Anh
bound in a league
綥 綥
綦 綦
綦江 綦江
綪 綪
綫 线
綬 绶