中文 Trung Quốc
綢繆
绸缪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sentimentally được gắn liền với sb hoặc sth
綢繆 绸缪 phát âm tiếng Việt:
[chou2 mou2]
Giải thích tiếng Anh
to be sentimentally attached to sb or sth
綣 绻
綥 綥
綦 綦
綦江縣 綦江县
綪 綪
綫 线