中文 Trung Quốc
綢子
绸子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải lụa tơ tằm
lụa
CL:匹 [pi3]
綢子 绸子 phát âm tiếng Việt:
[chou2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
silk fabric
silk
CL:匹[pi3]
綢緞 绸缎
綢繆 绸缪
綣 绻
綦 綦
綦江 綦江
綦江縣 綦江县