中文 Trung Quốc
綢
绸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tơ lụa (ánh sáng)
CL:匹 [pi3]
綢 绸 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
(light) silk
CL:匹[pi3]
綢子 绸子
綢緞 绸缎
綢繆 绸缪
綥 綥
綦 綦
綦江 綦江