中文 Trung Quốc
綠色和平
绿色和平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Greenpeace (môi trường mạng)
綠色和平 绿色和平 phát âm tiếng Việt:
[Lu:4 se4 he2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
Greenpeace (environmental network)
綠色食品 绿色食品
綠花椰菜 绿花椰菜
綠苔 绿苔
綠茵場 绿茵场
綠茶 绿茶
綠茶婊 绿茶婊